Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiêm nhiễm

Academic
Friendly

Từ "tiêm nhiễm" trong tiếng Việt có nghĩasự thấm dần hoặc ảnh hưởng tiêu cực từ một điều đó, thường một tính xấu hoặc thói quen xấu. Khi một người hay một nhóm người tiếp xúc liên tục với điều không tốt, họ có thể "tiêm nhiễm" những thói quen hay hành vi xấu đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đã tiêm nhiễm thói quen nói tục từ bạn ."

    • đây, "tiêm nhiễm" chỉ việc ấy dần dần học theo thói quen xấu của bạn .
  2. Câu nâng cao: "Trong môi trường làm việc không lành mạnh, những tư tưởng tiêu cực có thể tiêm nhiễm vào tâm trí nhân viên."

    • Câu này thể hiện rằng môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ hành vi của con người.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tiêm nhiễm (động từ): Chỉ hành động ảnh hưởng tiêu cực.
  • Sự tiêm nhiễm (danh từ): Chỉ trạng thái hoặc quá trình bị ảnh hưởng.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Tiêm nhiễm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thói quen xấu còn có thể nói về những tư tưởng, ảnh hưởng văn hóa hoặc thậm chí các bệnh tật.
    • dụ: "Virus có thể tiêm nhiễm vào cơ thể con người qua tiếp xúc."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lây lan: Giống như tiêm nhiễm nhưng thường dùng trong ngữ cảnh về bệnh tật hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.
  • Ảnh hưởng: Từ nàynghĩa rộng hơn không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ liên quan:
  • Thói quen: Những hành động lặp đi lặp lại một người thực hiện.
  • Tính xấu: Những đặc điểm tiêu cực trong tính cách của một người.
  1. Thấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.

Comments and discussion on the word "tiêm nhiễm"